BẢNG OPTION CƠ BẢN XE MAZDA 3 4D |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Mazda3 1.6 4D (sedan) |
Mazda3 2.0 4D (sedan) |
Hộp số |
|
|
Kiểu hộp số |
4 cấp tự động Activematic |
5 cấp tự động AAS(kèm hệ thống sang số tự động DAM ) |
Động cơ |
|
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng trước MZR |
Dung tích xilanh |
1598 |
1999 |
Công suất cực đại Kw/rpm |
106/6000 |
151/6500 |
Mômen xoắn cực đại kg-m/rpm |
15.0/4000 |
19.3/4000 |
Dung tích bình xăng (l) |
55 |
Kích thước |
|
|
Dàix Rộng X Cao (mm) |
4959x1755x1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
Chiều rộng cơ sở trước /sau (mm) |
1535/1520 |
Bán kính vòng cua (m) |
5.1 |
Dung tích khoang hành lí (L) |
430 |
Trọng lượng |
|
|
Không tải |
1280 |
1335 |
Toàn tải |
1330 |
1385 |
Lốp |
|
|
Cỡ lốp |
195/64 R15 |
205/55 R16 |
HỆ THỐNG TRANG BỊ |
|
|
Hệ thống treo phía trước |
Hệ thống McPherson độc lập |
Hệ thống treo phía sau |
Hệ thống treo đa điểm độc lập |
Hệ thống phanh xe |
Phanh đĩa 4 bánh |
|
HỆ THỐNG AN TOÀN |
Hai túi khí ghế trước Smart SRS |
Có |
Có |
Dây đai an toàn ghế trước tự động thu ELR |
Có |
Có |
Dây đai an toàn ghế sau ELR |
Có |
Có |
Gối bảo vệ gáy ghế trước |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Đèn trước cảm ứng ánh sáng |
Có |
Có |
Đèn gầm sau (Đèn sương mù sau ) |
Có |
Có |
Xinhan đèn LED trên gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Cảm biến cần gạt mưa |
Có |
Có |
Chống lóa trên kính chiếu hậu trong xe |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Chìa khóa tự động Smart Key |
Mã hóa chống trộm và điều khiển từ xa |
Mã hóa chống trộm và điều khiển từ xa |
Kính chống trộm tự động lên xuống , chống kẹp giắt. |
Ghế lái |
Ghế lái |
|
|
|
NGOẠI THẤT |
Bộ đèn trước bóng thủy tinh 4 trong 1 |
Có |
Có |
Bộ đèn sau dạng thức tích hợp |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt dạng thức 6 chấm |
Có |
Có |
Viền cửa sổ nẹp mạ inox |
Có |
Có |
Tay cầm nẹp mạ inox |
Có |
Có |
Chụp ống xả Chrome |
1 ống |
1 ống |
Lazang đúc hợp kim nhôm |
Có |
Có |
|
NỘI THẤT |
Tấm trang trí kim loại trên vô lăng |
Có |
Có |
Tấm trang trí trong xe, chất liệu gỗ cao cấp |
Có |
Có |
Đầu cần gạt số bọc da, trang trí kim loại |
Có |
Có |
Đèn chiếu sáng gầm ghế trươc |
Có |
Có |
Nút điều khiển cửa số tự động |
4 cửa |
4 cửa |
Tấm chống nắng trái, phải kèm gương soi trang điểm |
Có |
Có |
Giấy cách âm khoang hành lí |
Có |
Có |
Giấy cách âm nắp capo |
Có |
Có |
Lẫy mở nắp capo |
Có |
Có |
|
BẢNG ĐỒNG HỒ/ÂM THANH/ĐIỀU HÒA
|
Mặt đồng hồ hình 2 vòng tròn Welcome |
Có |
Có |
Bảng hiển thị thông tin đa chức năng |
Có |
Có |
Hiện thị nhiệt độ ngoài trời |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh CD/MP3/WMA |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
6 loa |
6 loa |
Hệ thống cảm ứng vận tốc tự động thay đổi volume |
Có |
Có |
Dây ăngten |
Có |
Có |
Cổng nối USB |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa biệt lập từng khoang |
Dual zone |
Dual zone |
Cổng gió khoang ghế sau |
Có |
Có |
Hệ thống lọc không khí |
Có |
Có |
|
GHẾ NGỒI/VÔ LĂNG |
Ghế da cao cấp |
Có |
Có |
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Có |
Hỗ trợ thắt lưng cho ghế lái |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da cao cấp |
Có |
Có |
Tay lái gật gù |
Có |
Có |
|
KHOANG ĐỰNG ĐỒ/HỆ THỐNG KHÓA
|
Hộc đựng kính mắt |
Có |
Có |
Hộc tiện ích |
Có |
Có |
Hộc đưng găng tay và chìa khóa |
Có đèn, khóa |
Có đèn, khóa |
Hộc đồ cửa lái xe |
Có |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
Cụm khóa của khoang hành lí |
Có |
Có |
Gập ghế sau |
Có |
Có |
Kars motor chuyên cung cấp các loại xe đời mới được sản xuất tại Đài Loan .